Có 1 kết quả:
科考 kē kǎo ㄎㄜ ㄎㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary round of imperial examinations
(2) abbr. for 科學考察|科学考察[ke1 xue2 kao3 cha2], scientific exploration
(2) abbr. for 科學考察|科学考察[ke1 xue2 kao3 cha2], scientific exploration
Bình luận 0