Có 1 kết quả:

科考 kē kǎo ㄎㄜ ㄎㄠˇ

1/1

kē kǎo ㄎㄜ ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary round of imperial examinations
(2) abbr. for 科學考察|科学考察[ke1 xue2 kao3 cha2], scientific exploration

Bình luận 0